Vietnamese Meaning of type b
loại b
Other Vietnamese words related to loại b
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of type b
- type family => Họ phông chữ
- type genus => Chi điển hình
- type i allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại I
- type i diabetes => tiểu đường týp 1
- type ii diabetes => bệnh tiểu đường loại 2
- type iv allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại IV
- type metal => Kim loại ép chữ
- type o => Nhóm máu O
- type of architecture => loại hình kiến trúc
- type slug => Ốc sên loại
Definitions and Meaning of type b in English
type b (n)
the blood group whose red cells carry the B antigen
FAQs About the word type b
loại b
the blood group whose red cells carry the B antigen
No synonyms found.
No antonyms found.
type ab => Nhóm máu AB, type a => typ A, type => loại, tyne river => Sông Tyne, tyne => Tyne,