Vietnamese Meaning of tubed
hình ống
Other Vietnamese words related to hình ống
Nearest Words of tubed
Definitions and Meaning of tubed in English
tubed (a)
of a tire; having an inner tube
tubed (imp. & p. p.)
of Tube
FAQs About the word tubed
hình ống
of a tire; having an inner tubeof Tube
kênh,ống dẫn,Phễu,ống,cống rãnh,ống dẫn,lãnh đạo,dòng,Ống dẫn áp lực,đường ống
No antonyms found.
tube wrench => Cờ lê ống, tube well => Giếng ống, tube foot => Chân ống, tube => ống, tub-cart => Xe chở bồn tắm,