Vietnamese Meaning of true warbler
Chim họa mi thật
Other Vietnamese words related to Chim họa mi thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of true warbler
- true vocal fold => Nếp gấp thanh đới thật
- true vocal cord => Dây thanh âm thực sự
- true vampire bat => Dơi ma cà rồng thật
- true up => thật sự
- true tulipwood => cây hoàng đàn
- true toad => cóc thật
- true to life => Thực tế
- true to => trung thành với
- true statement => tuyên bố đúng
- true sparrow => Chim sẻ
Definitions and Meaning of true warbler in English
true warbler (n)
small active brownish or greyish Old World birds
FAQs About the word true warbler
Chim họa mi thật
small active brownish or greyish Old World birds
No synonyms found.
No antonyms found.
true vocal fold => Nếp gấp thanh đới thật, true vocal cord => Dây thanh âm thực sự, true vampire bat => Dơi ma cà rồng thật, true up => thật sự, true tulipwood => cây hoàng đàn,