Vietnamese Meaning of true statement
tuyên bố đúng
Other Vietnamese words related to tuyên bố đúng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of true statement
- true to => trung thành với
- true to life => Thực tế
- true toad => cóc thật
- true tulipwood => cây hoàng đàn
- true up => thật sự
- true vampire bat => Dơi ma cà rồng thật
- true vocal cord => Dây thanh âm thực sự
- true vocal fold => Nếp gấp thanh đới thật
- true warbler => Chim họa mi thật
- true-blue => chân thực
Definitions and Meaning of true statement in English
true statement (n)
a true statement
FAQs About the word true statement
tuyên bố đúng
a true statement
No synonyms found.
No antonyms found.
true sparrow => Chim sẻ, true slime mold => Nấm nhầy thật, true senna => Lá cây cỏ hòe, true seal => Hải cẩu thực sự, true sandalwood => Gỗ đàn hương thật,