Vietnamese Meaning of true-born
bẩm sinh
Other Vietnamese words related to bẩm sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of true-born
- true-blue => chân thực
- true warbler => Chim họa mi thật
- true vocal fold => Nếp gấp thanh đới thật
- true vocal cord => Dây thanh âm thực sự
- true vampire bat => Dơi ma cà rồng thật
- true up => thật sự
- true tulipwood => cây hoàng đàn
- true toad => cóc thật
- true to life => Thực tế
- true to => trung thành với
Definitions and Meaning of true-born in English
true-born (a.)
Of genuine birth; having a right by birth to any title; as, a true-born Englishman.
FAQs About the word true-born
bẩm sinh
Of genuine birth; having a right by birth to any title; as, a true-born Englishman.
No synonyms found.
No antonyms found.
true-blue => chân thực, true warbler => Chim họa mi thật, true vocal fold => Nếp gấp thanh đới thật, true vocal cord => Dây thanh âm thực sự, true vampire bat => Dơi ma cà rồng thật,