Vietnamese Meaning of trinitrocellulose
Trinitrocellulose
Other Vietnamese words related to Trinitrocellulose
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trinitrocellulose
- trinitarianism => Tam vị nhất thể
- trinitarian => theo thuyết ba ngôi
- trinil man => Người Trinil
- trinidadian => Trinidadian
- trinidad and tobago dollar => Đô la Trinitéc và Tobago
- trinidad and tobago => Trinidad và Tobago
- trinidad => Trinidad và Tobago
- tringoid => Hình tam giác
- tringa totanus => Đỉa
- tringa nebularia => Tríchmỏ phương đông
Definitions and Meaning of trinitrocellulose in English
trinitrocellulose (n.)
Gun cotton; -- so called because regarded as containing three nitro groups.
FAQs About the word trinitrocellulose
Trinitrocellulose
Gun cotton; -- so called because regarded as containing three nitro groups.
No synonyms found.
No antonyms found.
trinitarianism => Tam vị nhất thể, trinitarian => theo thuyết ba ngôi, trinil man => Người Trinil, trinidadian => Trinidadian, trinidad and tobago dollar => Đô la Trinitéc và Tobago,