Vietnamese Meaning of tringa totanus
Đỉa
Other Vietnamese words related to Đỉa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tringa totanus
- tringa nebularia => Tríchmỏ phương đông
- tringa melanoleuca => choắt đuôi đen
- tringa flavipes => tringa flavipes
- tringa => chim diều
- trinerved => ba gân
- trinerve => ba dây thần kinh
- trinervate => Gân ba
- trinectes maculatus => Cá đá ba chân chấm đen
- trinectes => trinectes
- trine immersion => Trine ngâm mình
- tringoid => Hình tam giác
- trinidad => Trinidad và Tobago
- trinidad and tobago => Trinidad và Tobago
- trinidad and tobago dollar => Đô la Trinitéc và Tobago
- trinidadian => Trinidadian
- trinil man => Người Trinil
- trinitarian => theo thuyết ba ngôi
- trinitarianism => Tam vị nhất thể
- trinitrocellulose => Trinitrocellulose
- trinitroglycerin => Trinitroglycerin
Definitions and Meaning of tringa totanus in English
tringa totanus (n)
a common Old World wading bird with long red legs
FAQs About the word tringa totanus
Đỉa
a common Old World wading bird with long red legs
No synonyms found.
No antonyms found.
tringa nebularia => Tríchmỏ phương đông, tringa melanoleuca => choắt đuôi đen, tringa flavipes => tringa flavipes, tringa => chim diều, trinerved => ba gân,