Vietnamese Meaning of trinitarianism
Tam vị nhất thể
Other Vietnamese words related to Tam vị nhất thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trinitarianism
- trinitarian => theo thuyết ba ngôi
- trinil man => Người Trinil
- trinidadian => Trinidadian
- trinidad and tobago dollar => Đô la Trinitéc và Tobago
- trinidad and tobago => Trinidad và Tobago
- trinidad => Trinidad và Tobago
- tringoid => Hình tam giác
- tringa totanus => Đỉa
- tringa nebularia => Tríchmỏ phương đông
- tringa melanoleuca => choắt đuôi đen
Definitions and Meaning of trinitarianism in English
trinitarianism (n)
Christian doctrine stressing belief in the Trinity
trinitarianism (n.)
The doctrine of the Trinity; the doctrine that there are three distinct persons in the Godhead.
FAQs About the word trinitarianism
Tam vị nhất thể
Christian doctrine stressing belief in the TrinityThe doctrine of the Trinity; the doctrine that there are three distinct persons in the Godhead.
No synonyms found.
No antonyms found.
trinitarian => theo thuyết ba ngôi, trinil man => Người Trinil, trinidadian => Trinidadian, trinidad and tobago dollar => Đô la Trinitéc và Tobago, trinidad and tobago => Trinidad và Tobago,