FAQs About the word trebly

gấp ba

In a treble manner; with a threefold number or quantity; triply.

tiếng hét,chói tai,tiếng huýt sáo,cao,Âm mũi,đường ống,rít lên,tiếng kêu cót két,Két,kim loại

ghita bass,sâu,nấm mộ,Thấp,khàn,khói,khàn,thô lỗ,husky,thô

trebling => làm ba lần, treblet => Tam sinh, trebleness => âm bổng, trebled => tăng gấp ba, treble staff => Khóa son,