Vietnamese Meaning of transgressors
người vi phạm
Other Vietnamese words related to người vi phạm
Nearest Words of transgressors
- transgressions => vi phạm
- transgresses => vi phạm
- transformations => Chuyển đổi
- transfigurations => Biến hình
- transfers => chuyển khoản
- transferal => chuyển giao
- transfer stations => trạm trung chuyển
- transfer station => trạm trung chuyển
- transcriptionist => người chép văn
- transcendences => Tính siêu việt
Definitions and Meaning of transgressors in English
transgressors
to violate a law, to pass beyond or go over (a limit or boundary), to go beyond a boundary or limit, to pass beyond or go over a limit or boundary, to go beyond limits set or prescribed by, to go beyond limits set by, to violate a command or law
FAQs About the word transgressors
người vi phạm
to violate a law, to pass beyond or go over (a limit or boundary), to go beyond a boundary or limit, to pass beyond or go over a limit or boundary, to go beyond
Tội phạm,những kẻ tội phạm,những kẻ vi phạm pháp luật,người vi phạm,kẻ đồi bại,kẻ xấu,Kẻ làm sai trái,kẻ lừa đảo,những kẻ phạm tội,kẻ gian
thiên thần,Thánh,những người vô tội
transgressions => vi phạm, transgresses => vi phạm, transformations => Chuyển đổi, transfigurations => Biến hình, transfers => chuyển khoản,