Vietnamese Meaning of tobago
Tobago
Other Vietnamese words related to Tobago
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tobago
- tobacconist shop => Cửa hàng bán thuốc lá
- tobacconist => Tiệm thuốc lá
- tobacconing => cửa hàng thuốc lá
- tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá
- tobacco user => Người hút thuốc lá
- tobacco thrips => Rệp thuốc lá
- tobacco shop => Cửa hàng bán thuốc lá
- tobacco pouch => Túi đựng thuốc lá
- tobacco plant => Cây thuốc lá
- tobacco pipe => Tẩu thuốc lá
Definitions and Meaning of tobago in English
tobago (n)
island in West Indies
FAQs About the word tobago
Tobago
island in West Indies
No synonyms found.
No antonyms found.
tobacconist shop => Cửa hàng bán thuốc lá, tobacconist => Tiệm thuốc lá, tobacconing => cửa hàng thuốc lá, tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá, tobacco user => Người hút thuốc lá,