Vietnamese Meaning of to-beat
Đánh bại
Other Vietnamese words related to Đánh bại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of to-beat
- tobagonian => người Tobago
- tobago => Tobago
- tobacconist shop => Cửa hàng bán thuốc lá
- tobacconist => Tiệm thuốc lá
- tobacconing => cửa hàng thuốc lá
- tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá
- tobacco user => Người hút thuốc lá
- tobacco thrips => Rệp thuốc lá
- tobacco shop => Cửa hàng bán thuốc lá
- tobacco pouch => Túi đựng thuốc lá
Definitions and Meaning of to-beat in English
to-beat (v. t.)
To beat thoroughly or severely.
FAQs About the word to-beat
Đánh bại
To beat thoroughly or severely.
No synonyms found.
No antonyms found.
tobagonian => người Tobago, tobago => Tobago, tobacconist shop => Cửa hàng bán thuốc lá, tobacconist => Tiệm thuốc lá, tobacconing => cửa hàng thuốc lá,