Vietnamese Meaning of tobacconing
cửa hàng thuốc lá
Other Vietnamese words related to cửa hàng thuốc lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tobacconing
- tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá
- tobacco user => Người hút thuốc lá
- tobacco thrips => Rệp thuốc lá
- tobacco shop => Cửa hàng bán thuốc lá
- tobacco pouch => Túi đựng thuốc lá
- tobacco plant => Cây thuốc lá
- tobacco pipe => Tẩu thuốc lá
- tobacco moth => Sâu mọt thuốc lá
- tobacco mosaic virus => Vi-rút khảm thuốc lá
- tobacco mosaic => Vi-rút khảm thuốc lá
Definitions and Meaning of tobacconing in English
tobacconing (n.)
Smoking tobacco.
FAQs About the word tobacconing
cửa hàng thuốc lá
Smoking tobacco.
No synonyms found.
No antonyms found.
tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá, tobacco user => Người hút thuốc lá, tobacco thrips => Rệp thuốc lá, tobacco shop => Cửa hàng bán thuốc lá, tobacco pouch => Túi đựng thuốc lá,