FAQs About the word tobacconing

cửa hàng thuốc lá

Smoking tobacco.

No synonyms found.

No antonyms found.

tobacco wilt => bệnh héo vi khuẩn ở thuốc lá, tobacco user => Người hút thuốc lá, tobacco thrips => Rệp thuốc lá, tobacco shop => Cửa hàng bán thuốc lá, tobacco pouch => Túi đựng thuốc lá,