Vietnamese Meaning of tithly
thập phân
Other Vietnamese words related to thập phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tithly
Definitions and Meaning of tithly in English
tithly (a.)
Tightly; nimbly.
FAQs About the word tithly
thập phân
Tightly; nimbly.
No synonyms found.
No antonyms found.
tithingmen => người thu tiền thập phân, tithingman => người thu thuế thập phân, tithing => thập phân, tither => người nộp thuế thập phân, tithed => thu thập,