Vietnamese Meaning of tithed
thu thập
Other Vietnamese words related to thu thập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tithed
Definitions and Meaning of tithed in English
tithed (imp. & p. p.)
of Tithe
FAQs About the word tithed
thu thập
of Tithe
No synonyms found.
No antonyms found.
tithe barn => kho thóc thập phân, tithe => thuế thập phân, tithable => phải đóng thuế, tith => thập phân, titfer => Titfer,