FAQs About the word tither

người nộp thuế thập phân

someone who pays tithesOne who collects tithes., One who pays tithes.

No synonyms found.

No antonyms found.

tithed => thu thập, tithe barn => kho thóc thập phân, tithe => thuế thập phân, tithable => phải đóng thuế, tith => thập phân,