Vietnamese Meaning of time-consuming
mất nhiều thời gian
Other Vietnamese words related to mất nhiều thời gian
Nearest Words of time-consuming
- timecard => thẻ chấm công
- time-ball => Bóng thời gian
- time-and-motion study => Nghiên cứu thời gian và động tác
- time zone => Múi giờ
- time value => Giá trị thời gian
- time unit => Đơn vị thời gian
- time to come => thời gian để đến
- time study => Nghiên cứu thời gian
- time slot => khoảng thời gian
- time signature => Nhịp điệu
- timed => Đã hẹn giờ
- time-delay measuring instrument => Thiết bị đo thời gian trễ
- time-delay measuring system => Hệ thống đo thời gian trễ
- timeful => đúng giờ
- time-fuse => Chì trì hoãn
- time-honored => được tôn trọng theo thời gian
- time-honoured => lâu đời
- timekeeper => thủ thời gian
- timekeeping => ghi thời gian
- timeless => vượt thời gian
Definitions and Meaning of time-consuming in English
time-consuming (s)
of a task that takes time and patience
FAQs About the word time-consuming
mất nhiều thời gian
of a task that takes time and patience
không tự động,không tự động
tự động,tự động,cơ học,cơ giới,Không cần dùng tay,tiết kiệm thời gian,vi tính hóa,rô bốt,tiết kiệm nhân công,tự động
timecard => thẻ chấm công, time-ball => Bóng thời gian, time-and-motion study => Nghiên cứu thời gian và động tác, time zone => Múi giờ, time value => Giá trị thời gian,