Vietnamese Meaning of tibicen
người chơi sáo
Other Vietnamese words related to người chơi sáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tibicen
Definitions and Meaning of tibicen in English
tibicen (n)
harvest flies
FAQs About the word tibicen
người chơi sáo
harvest flies
No synonyms found.
No antonyms found.
tibialis posticus => Cơ cẳng chân sau, tibialis posterior => Cơ chày sau, tibialis muscle => Cơ cẳng chân, tibialis anticus => Cơ chày trước, tibialis anterior => Cơ chày trước,