Vietnamese Meaning of tibial
xương chày
Other Vietnamese words related to xương chày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tibial
- tibiae => xương chày
- tibia vara => Chân vòng kiềng
- tibia valga => cong chân vòng
- tibia => Xương chày
- tibeto-burman language => Ngôn ngữ Tạng-Miến
- tibeto-burman => Tạng-Miến
- tibetan terrier => Chó sục Tây Tạng
- tibetan mastiff => Tạng Cao Mại (Tạng Giao)
- tibetan buddhism => Phật giáo Tây Tạng
- tibetan => tiếng Tạng
- tibial vein => Tĩnh mạch chày
- tibiale => Xương chày
- tibialia => Xương ống chân
- tibialis => xương chày
- tibialis anterior => Cơ chày trước
- tibialis anticus => Cơ chày trước
- tibialis muscle => Cơ cẳng chân
- tibialis posterior => Cơ chày sau
- tibialis posticus => Cơ cẳng chân sau
- tibicen => người chơi sáo
Definitions and Meaning of tibial in English
tibial (a)
relating to or located near a tibia
tibial (a.)
Of or pertaining to a tibia.
Of or pertaining to a pipe or flute.
tibial (n.)
A tibial bone; a tibiale.
FAQs About the word tibial
xương chày
relating to or located near a tibiaOf or pertaining to a tibia., Of or pertaining to a pipe or flute., A tibial bone; a tibiale.
No synonyms found.
No antonyms found.
tibiae => xương chày, tibia vara => Chân vòng kiềng, tibia valga => cong chân vòng, tibia => Xương chày, tibeto-burman language => Ngôn ngữ Tạng-Miến,