Vietnamese Meaning of tibeto-burman language
Ngôn ngữ Tạng-Miến
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ Tạng-Miến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tibeto-burman language
- tibeto-burman => Tạng-Miến
- tibetan terrier => Chó sục Tây Tạng
- tibetan mastiff => Tạng Cao Mại (Tạng Giao)
- tibetan buddhism => Phật giáo Tây Tạng
- tibetan => tiếng Tạng
- tibet => Tây Tạng
- tiberius claudius nero caesar augustus => Tiberius Claudius Nero Caesar Augustus
- tiberius => Tiberius
- tiber => Sông Tiber
- tib-cat => Mèo Tây Tạng
Definitions and Meaning of tibeto-burman language in English
tibeto-burman language (n)
a branch of the Sino-Tibetan family of languages spoken from Tibet to the Malay Peninsula
FAQs About the word tibeto-burman language
Ngôn ngữ Tạng-Miến
a branch of the Sino-Tibetan family of languages spoken from Tibet to the Malay Peninsula
No synonyms found.
No antonyms found.
tibeto-burman => Tạng-Miến, tibetan terrier => Chó sục Tây Tạng, tibetan mastiff => Tạng Cao Mại (Tạng Giao), tibetan buddhism => Phật giáo Tây Tạng, tibetan => tiếng Tạng,