Vietnamese Meaning of tibet
Tây Tạng
Other Vietnamese words related to Tây Tạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tibet
- tiberius claudius nero caesar augustus => Tiberius Claudius Nero Caesar Augustus
- tiberius => Tiberius
- tiber => Sông Tiber
- tib-cat => Mèo Tây Tạng
- tib => Tib
- tiarella unifoliata => Tiarella unifoliata
- tiarella cordifolia => Tiarella cordifolia
- tiarella => Tiarella
- tiaraed => đội vương miện
- tiara => vương miện
- tibetan => tiếng Tạng
- tibetan buddhism => Phật giáo Tây Tạng
- tibetan mastiff => Tạng Cao Mại (Tạng Giao)
- tibetan terrier => Chó sục Tây Tạng
- tibeto-burman => Tạng-Miến
- tibeto-burman language => Ngôn ngữ Tạng-Miến
- tibia => Xương chày
- tibia valga => cong chân vòng
- tibia vara => Chân vòng kiềng
- tibiae => xương chày
Definitions and Meaning of tibet in English
tibet (n)
an autonomous region of the Peoples Republic of China; located in the Himalayas
FAQs About the word tibet
Tây Tạng
an autonomous region of the Peoples Republic of China; located in the Himalayas
No synonyms found.
No antonyms found.
tiberius claudius nero caesar augustus => Tiberius Claudius Nero Caesar Augustus, tiberius => Tiberius, tiber => Sông Tiber, tib-cat => Mèo Tây Tạng, tib => Tib,