Vietnamese Meaning of tib
Tib
Other Vietnamese words related to Tib
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tib
- tib-cat => Mèo Tây Tạng
- tiber => Sông Tiber
- tiberius => Tiberius
- tiberius claudius nero caesar augustus => Tiberius Claudius Nero Caesar Augustus
- tibet => Tây Tạng
- tibetan => tiếng Tạng
- tibetan buddhism => Phật giáo Tây Tạng
- tibetan mastiff => Tạng Cao Mại (Tạng Giao)
- tibetan terrier => Chó sục Tây Tạng
- tibeto-burman => Tạng-Miến
Definitions and Meaning of tib in English
tib (n)
a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes
FAQs About the word tib
Tib
a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes
No synonyms found.
No antonyms found.
tiarella unifoliata => Tiarella unifoliata, tiarella cordifolia => Tiarella cordifolia, tiarella => Tiarella, tiaraed => đội vương miện, tiara => vương miện,