Vietnamese Meaning of tibiotarsi
xương ống chân-mắt cá
Other Vietnamese words related to xương ống chân-mắt cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tibiotarsi
Definitions and Meaning of tibiotarsi in English
tibiotarsi (pl.)
of Tibiotarsus
FAQs About the word tibiotarsi
xương ống chân-mắt cá
of Tibiotarsus
No synonyms found.
No antonyms found.
tibiotarsal => Cổ chân, tibio- => Xương chày-, tibicinate => thổi sáo, tibicen => người chơi sáo, tibialis posticus => Cơ cẳng chân sau,