Vietnamese Meaning of thriver
thịnh vượng
Other Vietnamese words related to thịnh vượng
Nearest Words of thriver
Definitions and Meaning of thriver in English
thriver (n.)
One who thrives, or prospers.
FAQs About the word thriver
thịnh vượng
One who thrives, or prospers.
phát triển mạnh,thịnh vượng,hoa,Sản xuất,lan truyền,lan truyền,Nụ,nảy nở,hoa,Trái cây
Cuộc đấu tranh,Cá bơn
thriven => phát triển mạnh, thrived => thịnh vượng, thrive => phát triển, thrittene => mười ba, thrist => khát,