FAQs About the word germinate

Nảy mầm

produce buds, branches, or germinate, work out, cause to grow or sproutTo sprout; to bud; to shoot; to begin to vegetate, as a plant or its seed; to begin to de

xuất hiện,tiến hóa,lớn lên,Phát triển,phát triển mạnh,Trưởng thành,phát triển,Nụ,nảy nở,rơi ra

cắt,đào,cỏ khô,hái,nhổ,hít xà đơn,nhổ tận gốc,Cắt cỏ

germinant => nảy mầm, germinal disc => Đĩa mầm, germinal area => Vùng mầm, germinal => phôi thai, germina => vi trùng,