Vietnamese Meaning of thermolabile
không chịu được nhiệt
Other Vietnamese words related to không chịu được nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermolabile
- thermojunction => Cặp nhiệt điện
- thermohydrometric => nhiệt ẩm kế
- thermohydrometer => Nhiệt ẩm kế
- thermogravimetry => Phân tích nhiệt trọng
- thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng
- thermogravimeter => máy nhiệt trọng lượng
- thermography => Nhiệt thành ảnh
- thermograph => thiết bị nhiệt ký
- thermogram => nhiệt đồ
- thermogenous => Tạo nhiệt
Definitions and Meaning of thermolabile in English
thermolabile (s)
(chemistry, physics, biology) readily changed or destroyed by heat
FAQs About the word thermolabile
không chịu được nhiệt
(chemistry, physics, biology) readily changed or destroyed by heat
No synonyms found.
No antonyms found.
thermojunction => Cặp nhiệt điện, thermohydrometric => nhiệt ẩm kế, thermohydrometer => Nhiệt ẩm kế, thermogravimetry => Phân tích nhiệt trọng, thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng,