Vietnamese Meaning of thermohydrometric
nhiệt ẩm kế
Other Vietnamese words related to nhiệt ẩm kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermohydrometric
- thermohydrometer => Nhiệt ẩm kế
- thermogravimetry => Phân tích nhiệt trọng
- thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng
- thermogravimeter => máy nhiệt trọng lượng
- thermography => Nhiệt thành ảnh
- thermograph => thiết bị nhiệt ký
- thermogram => nhiệt đồ
- thermogenous => Tạo nhiệt
- thermogenic => Sinh nhiệt
- thermogen => sinh nhiệt
Definitions and Meaning of thermohydrometric in English
thermohydrometric (a)
of or relating to thermal hydrometry
FAQs About the word thermohydrometric
nhiệt ẩm kế
of or relating to thermal hydrometry
No synonyms found.
No antonyms found.
thermohydrometer => Nhiệt ẩm kế, thermogravimetry => Phân tích nhiệt trọng, thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng, thermogravimeter => máy nhiệt trọng lượng, thermography => Nhiệt thành ảnh,