Vietnamese Meaning of thermogravimetry
Phân tích nhiệt trọng
Other Vietnamese words related to Phân tích nhiệt trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermogravimetry
- thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng
- thermogravimeter => máy nhiệt trọng lượng
- thermography => Nhiệt thành ảnh
- thermograph => thiết bị nhiệt ký
- thermogram => nhiệt đồ
- thermogenous => Tạo nhiệt
- thermogenic => Sinh nhiệt
- thermogen => sinh nhiệt
- thermoelectrometer => Nhiệt kế nhiệt điện
- thermoelectricity => Hiệu ứng nhiệt điện
- thermohydrometer => Nhiệt ẩm kế
- thermohydrometric => nhiệt ẩm kế
- thermojunction => Cặp nhiệt điện
- thermolabile => không chịu được nhiệt
- thermology => nhiệt học
- thermoluminescence => Nhiệt phát quang
- thermolysis => Nhiệt phân
- thermolytic => nhiệt phân
- thermolyze => Nhiệt phân
- thermomagnetism => Nhiệt từ
Definitions and Meaning of thermogravimetry in English
thermogravimetry (n)
the measurement of changes in weight as a function of changes in temperature used as a technique of chemically analyzing substances
FAQs About the word thermogravimetry
Phân tích nhiệt trọng
the measurement of changes in weight as a function of changes in temperature used as a technique of chemically analyzing substances
No synonyms found.
No antonyms found.
thermogravimetric => Nhiệt trọng lượng, thermogravimeter => máy nhiệt trọng lượng, thermography => Nhiệt thành ảnh, thermograph => thiết bị nhiệt ký, thermogram => nhiệt đồ,