Vietnamese Meaning of theatre ticket
Vé xem kịch
Other Vietnamese words related to Vé xem kịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theatre ticket
- theatre stage => sân khấu sân khấu
- theatre of war => Chiến trường
- theatre of operations => Vùng tác chiến
- theatre director => đạo diễn sân khấu
- theatre curtain => màn nhung nhà hát
- theatre => nhà hát
- theatral => sân khấu
- theatine => dòng Theatinô
- theatin => dòng Teatin
- theatergoer => người thích xem kịch
- theatregoer => người yêu thích sân khấu
- theatric => sân khấu
- theatrical => sân khấu
- theatrical agent => Đại lý sân khấu
- theatrical performance => vở diễn sân khấu
- theatrical poster => Áp phích sân khấu
- theatrical producer => Nhà sản xuất sân khấu
- theatrical production => sản xuất sân khấu
- theatrical role => vai diễn sân khấu
- theatrical season => mùa sân khấu
Definitions and Meaning of theatre ticket in English
theatre ticket (n)
a ticket good for admission to a theater
FAQs About the word theatre ticket
Vé xem kịch
a ticket good for admission to a theater
No synonyms found.
No antonyms found.
theatre stage => sân khấu sân khấu, theatre of war => Chiến trường, theatre of operations => Vùng tác chiến, theatre director => đạo diễn sân khấu, theatre curtain => màn nhung nhà hát,