Vietnamese Meaning of theatine
dòng Theatinô
Other Vietnamese words related to dòng Theatinô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theatine
- theatin => dòng Teatin
- theatergoer => người thích xem kịch
- theater ticket => Vé xem kịch
- theater stage => Sân khấu
- theater prompter => Người thầm thì trong rạp hát
- theater of war => Chiến trường
- theater of the absurd => Nhà hát phi lý
- theater of operations => Sân khấu hoạt động
- theater light => Đèn sân khấu
- theater in the round => Nhà hát vòng tròn
- theatral => sân khấu
- theatre => nhà hát
- theatre curtain => màn nhung nhà hát
- theatre director => đạo diễn sân khấu
- theatre of operations => Vùng tác chiến
- theatre of war => Chiến trường
- theatre stage => sân khấu sân khấu
- theatre ticket => Vé xem kịch
- theatregoer => người yêu thích sân khấu
- theatric => sân khấu
Definitions and Meaning of theatine in English
theatine (n.)
One of an order of Italian monks, established in 1524, expressly to oppose Reformation, and to raise the tone of piety among Roman Catholics. They hold no property, nor do they beg, but depend on what Providence sends. Their chief employment is preaching and giving religious instruction.
One of an order of nuns founded by Ursula Benincasa, who died in 1618.
FAQs About the word theatine
dòng Theatinô
One of an order of Italian monks, established in 1524, expressly to oppose Reformation, and to raise the tone of piety among Roman Catholics. They hold no prope
No synonyms found.
No antonyms found.
theatin => dòng Teatin, theatergoer => người thích xem kịch, theater ticket => Vé xem kịch, theater stage => Sân khấu, theater prompter => Người thầm thì trong rạp hát,