FAQs About the word theatrical poster

Áp phích sân khấu

a poster advertising a show or play

No synonyms found.

No antonyms found.

theatrical performance => vở diễn sân khấu, theatrical agent => Đại lý sân khấu, theatrical => sân khấu, theatric => sân khấu, theatregoer => người yêu thích sân khấu,