Vietnamese Meaning of textury
có kết cấu
Other Vietnamese words related to có kết cấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of textury
Definitions and Meaning of textury in English
textury (n.)
The art or process of weaving; texture.
FAQs About the word textury
có kết cấu
The art or process of weaving; texture.
No synonyms found.
No antonyms found.
texturing => Hoạ tiết, textured => có kết cấu, texture => kết cấu, textural => Kết cấu, textuist => Người viết văn bản,