Vietnamese Meaning of textural
Kết cấu
Other Vietnamese words related to Kết cấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of textural
Definitions and Meaning of textural in English
textural (a.)
Of or pertaining to texture.
FAQs About the word textural
Kết cấu
Of or pertaining to texture.
No synonyms found.
No antonyms found.
textuist => Người viết văn bản, textuel => văn bản, textuary => Văn bản, textuarist => nhà văn bản học, textually => bằng văn bản,