Vietnamese Meaning of textuel
văn bản
Other Vietnamese words related to văn bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of textuel
Definitions and Meaning of textuel in English
textuel (a.)
Textual.
FAQs About the word textuel
văn bản
Textual.
No synonyms found.
No antonyms found.
textuary => Văn bản, textuarist => nhà văn bản học, textually => bằng văn bản, textualist => văn bản chủ nghĩa, textual matter => nội dung văn bản,