FAQs About the word territorial reserve

Vùng bảo tồn lãnh thổ

a territorial military unit

No synonyms found.

No antonyms found.

territorial dominion => quyền cai trị lãnh thổ, territorial division => sự phân chia lãnh thổ, territorial army => quân đội bảo vệ lãnh thổ, territorial => lãnh thổ, terrine => te rin,