Vietnamese Meaning of territorial reserve
Vùng bảo tồn lãnh thổ
Other Vietnamese words related to Vùng bảo tồn lãnh thổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of territorial reserve
- territorial dominion => quyền cai trị lãnh thổ
- territorial division => sự phân chia lãnh thổ
- territorial army => quân đội bảo vệ lãnh thổ
- territorial => lãnh thổ
- terrine => te rin
- terrigenous => Nguồn gốc từ đất liền
- terrifying => đáng sợ
- terrify => Đáng sợ
- terrified => sợ hãi
- terrifically => kinh khủng
- territorial waters => vùng biển lãnh hải
- territorialisation => lãnh thổ hóa
- territorialise => Lãnh thổ hóa
- territoriality => lãnh thổ tính
- territorialization => lãnh thổ hóa
- territorialize => lãnh thổ hóa
- territorialized => Lãnh thổ
- territorializing => lãnh thổ
- territorially => về lãnh thổ
- territoried => lãnh thổ
Definitions and Meaning of territorial reserve in English
territorial reserve (n)
a territorial military unit
FAQs About the word territorial reserve
Vùng bảo tồn lãnh thổ
a territorial military unit
No synonyms found.
No antonyms found.
territorial dominion => quyền cai trị lãnh thổ, territorial division => sự phân chia lãnh thổ, territorial army => quân đội bảo vệ lãnh thổ, territorial => lãnh thổ, terrine => te rin,