Vietnamese Meaning of terrigenous
Nguồn gốc từ đất liền
Other Vietnamese words related to Nguồn gốc từ đất liền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of terrigenous
- terrine => te rin
- territorial => lãnh thổ
- territorial army => quân đội bảo vệ lãnh thổ
- territorial division => sự phân chia lãnh thổ
- territorial dominion => quyền cai trị lãnh thổ
- territorial reserve => Vùng bảo tồn lãnh thổ
- territorial waters => vùng biển lãnh hải
- territorialisation => lãnh thổ hóa
- territorialise => Lãnh thổ hóa
- territoriality => lãnh thổ tính
Definitions and Meaning of terrigenous in English
terrigenous (a.)
Earthborn; produced by the earth.
FAQs About the word terrigenous
Nguồn gốc từ đất liền
Earthborn; produced by the earth.
No synonyms found.
No antonyms found.
terrifying => đáng sợ, terrify => Đáng sợ, terrified => sợ hãi, terrifically => kinh khủng, terrifical => kinh khủng,