Vietnamese Meaning of territorializing
lãnh thổ
Other Vietnamese words related to lãnh thổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of territorializing
- territorialized => Lãnh thổ
- territorialize => lãnh thổ hóa
- territorialization => lãnh thổ hóa
- territoriality => lãnh thổ tính
- territorialise => Lãnh thổ hóa
- territorialisation => lãnh thổ hóa
- territorial waters => vùng biển lãnh hải
- territorial reserve => Vùng bảo tồn lãnh thổ
- territorial dominion => quyền cai trị lãnh thổ
- territorial division => sự phân chia lãnh thổ
Definitions and Meaning of territorializing in English
territorializing (p. pr. & vb. n.)
of Territorialize
FAQs About the word territorializing
lãnh thổ
of Territorialize
No synonyms found.
No antonyms found.
territorialized => Lãnh thổ, territorialize => lãnh thổ hóa, territorialization => lãnh thổ hóa, territoriality => lãnh thổ tính, territorialise => Lãnh thổ hóa,