Vietnamese Meaning of tennis pro
vận động viên tennis chuyên nghiệp
Other Vietnamese words related to vận động viên tennis chuyên nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tennis pro
- tennis player => Vận động viên quần vợt
- tennis match => trận đấu quần vợt
- tennis lesson => Bài học chơi quần vợt
- tennis elbow => Khuỷu tay chơi quần vợt
- tennis court => Sân quần vợt
- tennis coach => huấn luyện viên quần vợt
- tennis club => Câu lạc bộ quần vợt
- tennis camp => Trại huấn luyện quần vợt
- tennis ball => Quả bóng quần vợt
- tennis => quần vợt
Definitions and Meaning of tennis pro in English
tennis pro (n)
someone who earns a living playing or teaching tennis
FAQs About the word tennis pro
vận động viên tennis chuyên nghiệp
someone who earns a living playing or teaching tennis
No synonyms found.
No antonyms found.
tennis player => Vận động viên quần vợt, tennis match => trận đấu quần vợt, tennis lesson => Bài học chơi quần vợt, tennis elbow => Khuỷu tay chơi quần vợt, tennis court => Sân quần vợt,