Vietnamese Meaning of tennis court
Sân quần vợt
Other Vietnamese words related to Sân quần vợt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tennis court
- tennis coach => huấn luyện viên quần vợt
- tennis club => Câu lạc bộ quần vợt
- tennis camp => Trại huấn luyện quần vợt
- tennis ball => Quả bóng quần vợt
- tennis => quần vợt
- tenniel => Tenniel
- tennessee williams => Tennessee Williams
- tennessee walking horse => Tennessee Walking Horse
- tennessee walker => Tennessee Walker
- tennessee river => Sông Tennessee
- tennis elbow => Khuỷu tay chơi quần vợt
- tennis lesson => Bài học chơi quần vợt
- tennis match => trận đấu quần vợt
- tennis player => Vận động viên quần vợt
- tennis pro => vận động viên tennis chuyên nghiệp
- tennis racket => Vợt quần vợt
- tennis racquet => Vợt tennis
- tennis shoe => Giày quần vợt
- tennis shot => cú đánh quần vợt
- tennis stroke => cú đánh tennis
Definitions and Meaning of tennis court in English
tennis court (n)
the court on which tennis is played
FAQs About the word tennis court
Sân quần vợt
the court on which tennis is played
No synonyms found.
No antonyms found.
tennis coach => huấn luyện viên quần vợt, tennis club => Câu lạc bộ quần vợt, tennis camp => Trại huấn luyện quần vợt, tennis ball => Quả bóng quần vợt, tennis => quần vợt,