FAQs About the word tennis match

trận đấu quần vợt

a match between tennis players

No synonyms found.

No antonyms found.

tennis lesson => Bài học chơi quần vợt, tennis elbow => Khuỷu tay chơi quần vợt, tennis court => Sân quần vợt, tennis coach => huấn luyện viên quần vợt, tennis club => Câu lạc bộ quần vợt,