Vietnamese Meaning of techily
về mặt kỹ thuật
Other Vietnamese words related to về mặt kỹ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of techily
- techiness => kỹ thuật
- technetium => tecneti
- technic => Kỹ thuật
- technical => kỹ thuật
- technical analysis => Phân tích kỹ thuật
- technical analysis of stock trends => Phân tích kỹ thuật xu hướng cổ phiếu
- technical analyst => Nhà phân tích kỹ thuật
- technical foul => Lỗi kỹ thuật
- technical grade => Cấp kỹ thuật
- technical knockout => Knock-out kỹ thuật
Definitions and Meaning of techily in English
techily (adv.)
In a techy manner.
FAQs About the word techily
về mặt kỹ thuật
In a techy manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
techie => Kỹ thuật viên, tech => công nghệ, tec => tec, tebibyte => Tebibyte, tebibit => Tebibit,