Vietnamese Meaning of teazle
cây chè
Other Vietnamese words related to cây chè
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teazle
Definitions and Meaning of teazle in English
teazle (n. & v. t.)
See Teasel.
FAQs About the word teazle
cây chè
See Teasel.
No synonyms found.
No antonyms found.
teazer => đoạn giới thiệu, teazel => cây ké lá nhám, teatish => đạo đức giả, teatime => giờ uống trà, teathe => trà,