Vietnamese Meaning of technical analysis
Phân tích kỹ thuật
Other Vietnamese words related to Phân tích kỹ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of technical analysis
- technical analysis of stock trends => Phân tích kỹ thuật xu hướng cổ phiếu
- technical analyst => Nhà phân tích kỹ thuật
- technical foul => Lỗi kỹ thuật
- technical grade => Cấp kỹ thuật
- technical knockout => Knock-out kỹ thuật
- technical school => Trường nghề
- technical sergeant => Trung sĩ kỹ thuật
- technical-grade => kỹ thuật
- technicalities => chi tiết kỹ thuật
- technicality => kỹ thuật
Definitions and Meaning of technical analysis in English
technical analysis (n)
(stock exchange) analysis of past price changes in the hope of forecasting future price changes
FAQs About the word technical analysis
Phân tích kỹ thuật
(stock exchange) analysis of past price changes in the hope of forecasting future price changes
No synonyms found.
No antonyms found.
technical => kỹ thuật, technic => Kỹ thuật, technetium => tecneti, techiness => kỹ thuật, techily => về mặt kỹ thuật,