Vietnamese Meaning of synthetically
tổng hợp
Other Vietnamese words related to tổng hợp
Nearest Words of synthetically
- synthetical => tổng hợp
- synthetic thinking => tư duy tổng hợp
- synthetic substance => Vật liệu tổng hợp
- synthetic rubber => Cao su tổng hợp
- synthetic resin => nhựa tổng hợp
- synthetic fiber => Sợi tổng hợp
- synthetic cubism => Khối lập tổng hợp
- synthetic => Hợp thành
- synthesizer => Bộ tổng hợp âm thanh
- synthesize => tổng hợp
Definitions and Meaning of synthetically in English
synthetically (r)
by synthesis; in a synthetic manner
FAQs About the word synthetically
tổng hợp
by synthesis; in a synthetic manner
nhân tạo,nhân tạo,không tự nhiên,Được trồng,thay thế,chế tạo,giả,bắt chước,Công nghiệp,sản xuất
tự nhiên,Thô,thô
synthetical => tổng hợp, synthetic thinking => tư duy tổng hợp, synthetic substance => Vật liệu tổng hợp, synthetic rubber => Cao su tổng hợp, synthetic resin => nhựa tổng hợp,