Vietnamese Meaning of syntonic
cùng tần số
Other Vietnamese words related to cùng tần số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of syntonic
- synthetism => chủ nghĩa tổng hợp
- synthetically => tổng hợp
- synthetical => tổng hợp
- synthetic thinking => tư duy tổng hợp
- synthetic substance => Vật liệu tổng hợp
- synthetic rubber => Cao su tổng hợp
- synthetic resin => nhựa tổng hợp
- synthetic fiber => Sợi tổng hợp
- synthetic cubism => Khối lập tổng hợp
- synthetic => Hợp thành
Definitions and Meaning of syntonic in English
syntonic (a.)
Of or pert. to syntony; specif., designating, or pert. to, a system of wireless telegraphy in which the transmitting and receiving apparatus are in syntony with, and only with, one another.
FAQs About the word syntonic
cùng tần số
Of or pert. to syntony; specif., designating, or pert. to, a system of wireless telegraphy in which the transmitting and receiving apparatus are in syntony with
No synonyms found.
No antonyms found.
synthetism => chủ nghĩa tổng hợp, synthetically => tổng hợp, synthetical => tổng hợp, synthetic thinking => tư duy tổng hợp, synthetic substance => Vật liệu tổng hợp,