FAQs About the word sweatpants

Quần nỉ

loose-fitting trousers with elastic cuffs; worn by athletes

nỉ nhung,Vải bò,Ống nước cao su,Quần bò,Leggings,Legging,baggies,Quần loe,quần bò xanh,Quần cargo

No antonyms found.

sweating sickness => Bệnh đổ mồ hôi, sweating => đổ mồ hôi, sweater girl => Cô gái mặc áo len, sweater => Áo len, sweatbox => Phòng xông hơi,