FAQs About the word sweden

Thụy Điển

a Scandinavian kingdom in the eastern part of the Scandinavian Peninsula

No synonyms found.

No antonyms found.

swede => Người Thụy Điển, sweatsuit => bộ đồ thể thao, sweatshop => xưởng bóc lột, sweatshirt => áo thun nỉ, sweats => mồ hôi,