FAQs About the word blue jeans

quần bò xanh

(used in the plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear

Quần cargo,nỉ nhung,Vải bò,Quần bò,quần,quần,baggies,Quần loe,quần,hợp âm

No antonyms found.

blue jay => chim giẻ cùi xanh, blue jasmine => hoa nhài xanh, blue hen state => Tiểu bang Blue Hen, blue gum => Nướu xanh, blue green => xanh lục,