Vietnamese Meaning of blue jeans
quần bò xanh
Other Vietnamese words related to quần bò xanh
Nearest Words of blue jeans
Definitions and Meaning of blue jeans in English
blue jeans (n)
(used in the plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear
FAQs About the word blue jeans
quần bò xanh
(used in the plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear
Quần cargo,nỉ nhung,Vải bò,Quần bò,quần,quần,baggies,Quần loe,quần,hợp âm
No antonyms found.
blue jay => chim giẻ cùi xanh, blue jasmine => hoa nhài xanh, blue hen state => Tiểu bang Blue Hen, blue gum => Nướu xanh, blue green => xanh lục,