Vietnamese Meaning of strider
strider
Other Vietnamese words related to strider
Nearest Words of strider
Definitions and Meaning of strider in English
strider (n)
a person who walks rapidly with long steps
FAQs About the word strider
strider
a person who walks rapidly with long steps
tháng ba,tập tin,bước chân,diễu hành,bước,bước ngỗng,đi bộ đường dài,đi dạo,giẫm,lang thang
đi dạo,lang thang,đi bộ chậm,Đi lang thang
stridently => chói tai, strident => chói tai, stridency => âm chóe tai, stridence => chói tai, stride => Bước,