Vietnamese Meaning of stone-blind
mù như hũ nút
Other Vietnamese words related to mù như hũ nút
Nearest Words of stone-blind
Definitions and Meaning of stone-blind in English
stone-blind (s)
completely blind
FAQs About the word stone-blind
mù như hũ nút
completely blind
mù,mù,mù,Mù,không có tầm nhìn,bịt mắt,Bịt mắt,Mù sỏi,cận thị,không thấy được
quan sát,quan sát,nhìn thấy,khiếm thị,mắt sáng,sáng suốt,Mắt tinh,mắt tinh như mèo rừng,tinh mắt,sáng mắt
stone wall => Tường đá, stone root => Cây cỏ hôi, stone plant => cây đá, stone pit => Mỏ đá, stone pine => Thông đá,